Con người, dưới góc nhìn sinh học, là loài động vật bậc cao sở hữu năng lực tư duy, ngôn ngữ, sáng tạo và trừu tượng hoá vượt xa đa số loài khác trên Trái Đất. Về mặt nhận thức, chúng ta thường khẳng định tính “vượt trội” này vì ta đang dùng chính hệ quy chiếu của mình để đánh giá. Điều này không đơn thuần là biểu hiện của tư duy so sánh, mà còn phản ánh một nhu cầu tự khẳng định vị thế của loài người.

Tuy nhiên, khi quan sát từng cá nhân với tất cả những khiếm khuyết và lựa chọn sống, chúng ta lại dùng một mệnh đề khác: “Họ cũng là con người mà thôi!” Ở đây, cách diễn giải về cái gọi là ‘con người’ không còn dừng ở tính ưu việt của giống loài, mà bao hàm cả sự cảm thông cho những mặt yếu kém, những giới hạn rất tự nhiên của mỗi cá thể. Mâu thuẫn này nảy sinh từ hai tầng nhận thức: tầng nhận thức vĩ mô (loài người) và tầng nhận thức vi mô (cá nhân). Bài luận này sẽ đào sâu hơn mối quan hệ vừa đối lập vừa bổ sung giữa hai tầng ấy, đồng thời phân tích khía cạnh triết học và tâm lý học của ‘phần con – phần người’ cũng như “trục toạ độ ánh sáng và bóng tối” ẩn chứa bên trong mỗi chúng ta

1. Từ “loài ưu việt” đến “cá nhân khiếm khuyết”: Hai tầng nhận thức về tính người

1.1. Triết học về tính người và sự mâu thuẫn

Từ thời cổ đại, con người đã cố gắng lý giải bản chất của chính mình. Aristotle gọi con người là “động vật có lý tính” (zoon logikon). Triết gia Hy Lạp này nhấn mạnh sự vượt trội của con người đến từ khả năng suy luận và truyền đạt tư tưởng. Tuy nhiên, ông cũng không phủ nhận các khía cạnh “phần con” – những bản năng sinh tồn, khoái lạc và dục vọng – vốn là di sản tiến hoá. Sang thời cận đại, Rousseau lại tin rằng con người có bản chất thiện lương khi mới sinh, nhưng môi trường xã hội và văn hoá mới tạo ra “tha hoá”. Trong khi ấy, Hobbes cho rằng trạng thái tự nhiên của con người là “mạnh được yếu thua”, nặng về tranh đoạt và bạo lực. Hai quan điểm trái chiều này về tính người cho thấy con người không đơn thuần là “tiến bộ” hay “thấp kém”, mà là sự giao thoa giữa hai lực: một bên là lý tưởng cao đẹp, bên kia là bản năng gốc rễ.

Như vậy, ở góc độ triết học, con người vừa cao quý vừa tầm thường, vừa thiện lương vừa dễ rơi vào cám dỗ. Khi nhìn từ trên xuống (vĩ mô), ta đề cao con người là loài ưu việt. Khi quan sát cá nhân (vi mô), ta thông cảm và chấp nhận rằng “họ cũng chỉ là con người” với muôn vàn giới hạn và yếu đuối. Đây chính là sự mâu thuẫn nhưng cũng giàu tính nhân văn: chúng ta khẳng định tầm vóc chung của nhân loại, song lại bao dung với từng cá nhân cụ thể.

1.2. Tâm lý học: Cái nhìn vi mô về cá nhân

Về mặt tâm lý học, thuyết phân tâm học của Sigmund Freud cung cấp một góc nhìn quan trọng. Ông chia cấu trúc tâm lý thành ba phần: “id” (bản năng), “ego” (cái tôi) và “superego” (siêu tôi). Phần “id” thiên về những ham muốn, dục vọng, tính ích kỷ, đôi khi có phần ngây thơ và hoang dã. Còn “superego” đại diện cho các chuẩn mực đạo đức, lương tâm, những lý tưởng cao đẹp mà xã hội áp đặt. “Ego” đứng giữa, làm nhiệm vụ cân bằng. Như vậy, trong mỗi cá nhân, tồn tại song song hai chiều hướng đối lập: phần “con” (bản năng) và phần “người” (lý trí, đạo đức, tầm cao văn hoá). Thái độ cảm thông cho những “khiếm khuyết” – ham muốn, ích kỷ – cũng có thể được hiểu là ta nhận thức rằng “id” có quyền tồn tại. Vấn đề còn lại là sự điều hoà và mức độ “kiểm soát” của “ego” và “superego” mà thôi.

Ở một góc khác, Carl Jung nói về “bóng tối” (shadow) như khía cạnh vô thức chứa đựng những phần mang tính bản năng, dục vọng, cả tích cực lẫn tiêu cực mà cái tôi có xu hướng chối bỏ hoặc dìm xuống. Nhận thức và hoà giải được với bóng tối bên trong mới giúp con người trưởng thành tâm lý. Điều này tương đồng với ý niệm “phần con” – nơi trú ngụ của những phẩm chất ta cho là chưa được “khai sáng”.

2. Trục toạ độ: Từ phần con đến phần người

Trong phát biểu ban đầu, hình ảnh “phần con và phần người” được mô tả như một “trục toạ độ” kéo dài từ đặc tính động vật đến đặc tính tự chủ trong tâm trí.

Nếu xét trên phổ tâm lý – triết học, có thể hình dung trục này như một phép liên tục từ “bản năng thú tính” ở cực trái, tới “lý tưởng tinh thần, tự chủ, nhân văn” ở cực phải.

2.1. Phần con

Đại diện cho phần bản năng, vô thức, ham muốn hưởng thụ, ích kỷ, cạnh tranh sinh tồn, sợ hãi, ghen tị, v.v. Đây không hẳn là “xấu” mà chỉ là phần “thô” hơn, mang tính chất di truyền từ tổ tiên động vật. Nó chính là năng lượng, là chất liệu cốt lõi cho sự sống còn của con người. Nếu không có nhu cầu tự bảo vệ hay khát khao sinh tồn, loài người không thể tiến hoá.

2.2. Phần người

Đại diện cho khả năng nhận thức, tự do ý chí, đạo đức, lòng từ bi, tinh thần vị tha và khả năng tự vấn về ý nghĩa cuộc sống. Đây cũng là nền tảng để con người định hình văn hoá, nghệ thuật, khoa học, và tôn giáo. Phần người hướng đến sự thấu cảm, trách nhiệm xã hội và khát vọng thăng hoa về tinh thần.

Đứng giữa hai phần đó, chúng ta vận hành như những cá nhân đang tự do “lựa chọn” vị trí của mình trên trục toạ độ này. Có người thiên về hưởng thụ, có người hướng về lý tưởng, cũng có người tìm được sự quân bình. Chính sự đa dạng này làm nên tính phong phú của xã hội loài người.

3. Vấn đề gán nhãn và định kiến xã hội

Nhận xét “anh ta thật ích kỷ” hay “người đó quá ái kỷ” thường đến từ hệ quy chiếu chuẩn mực mà xã hội mặc định. Phần lớn định kiến xã hội cho rằng “ích kỷ” hay “háo danh” là tiêu cực. Thế nhưng, theo tâm lý học tiến hoá, việc đặt mình lên trên đôi lúc là điều tự nhiên nhằm bảo vệ lợi ích cá nhân. Trong những giới hạn nhất định, biết yêu mình (tức một chút ái kỷ lành mạnh) lại cần thiết để trưởng thành.

Xã hội được cấu thành từ một “mức trung bình” hay “mức bình thường”, tạo ra các quy chuẩn ứng xử, những phạm trù đạo đức. Từ đó, bất kỳ ai đi lệch khỏi “đường chuẩn” đều có thể bị xem là “lệch lạc” hoặc “xấu”. Tuy nhiên, triết học hiện sinh (Jean-Paul Sartre, Albert Camus) nhấn mạnh tính tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân. Mỗi người tự do định hình cách sống, và tất yếu sẽ đối mặt với phán xét của người khác. Không có lựa chọn nào “hoàn toàn đúng” hay “hoàn toàn sai”, mà chỉ có “tính nhất quán” và “chấp nhận hệ quả” do lựa chọn ấy mang lại.

Khi ta “gán nhãn” người khác, đó là lúc ta vận hành từ bộ lọc trải nghiệm và giá trị cá nhân. Song cũng cần nhận thức rằng chính mình cũng đang “ở đâu đó” trên cái trục thú tính – nhân văn. Thay vì áp đặt hay lên án vô điều kiện, hãy cân nhắc đến bối cảnh, quá trình học tập và trải nghiệm cá nhân của mỗi người.

4. Ánh sáng – Bóng tối: Khi trí tuệ và từ bi soi rọi phần con

Trong phát biểu cuối, hình ảnh “khi bạn thắp lên ngọn đèn của trí tuệ và từ bi, bóng tối không biến mất, nó chỉ ở đằng sau lưng bạn” nêu bật một chân lý tâm lý – triết học: bóng tối nội tại không biến mất khi con người rèn luyện đạo đức hay tri thức. Nó vẫn hiện hữu, chỉ là được đặt sang bên và không còn chi phối đến hành vi một cách vô thức.

4.1. Jung và khái niệm “Cái bóng”

Carl Jung cho rằng không ai có thể tiêu diệt hoàn toàn “cái bóng” (shadow). Chúng ta chỉ có thể nhận biết nó và tìm cách hội nhập nó vào tổng thể nhân cách. Càng chối bỏ, bóng tối càng có xu hướng bành trướng trong vô thức, thậm chí bộc phát mãnh liệt khi ta mất kiểm soát. Chấp nhận và “soi sáng” bóng tối chính là một tiến trình tâm lý cần thiết để trưởng thành.

4.2. Từ bi và trí tuệ

Từ bi (compassion) được nhắc đến như chất liệu thúc đẩy chúng ta thấu hiểu và yêu thương. Trí tuệ (wisdom) lại giúp ta phân định đúng – sai, hiểu rõ bản chất sự việc. Khi kết hợp cùng nhau, trí tuệ cho ta cái nhìn biện chứng, từ bi cho ta động lực cảm thông. Nhờ vậy, con người có thể dung hòa được “phần con” và “phần người”, sống trọn vẹn với những khát khao bản năng nhưng vẫn tôn trọng giá trị đạo đức và tinh thần.

4.3. Sống chung với mâu thuẫn nội tại

Thắp sáng ngọn đèn lý trí và từ bi không làm mất đi bóng tối, nhưng tạo chỗ cho bóng tối “lùi lại” và chuyển hoá. Mâu thuẫn nội tại là điều tất yếu ở mỗi cá nhân. Thay vì tìm cách triệt tiêu mâu thuẫn, chúng ta học cách chuyển hóa và cân bằng nó.

Ví dụ, một người có thể vừa ham muốn thành công (có phần ích kỷ), nhưng đồng thời sẵn lòng giúp đỡ cộng đồng. Hai xu hướng ấy hoàn toàn có thể song hành và bổ trợ nhau.

5. Kết luận

Con người, khi nhìn ở cấp độ loài, quả thực “vượt trội” về tư duy, sáng tạo và năng lực tự nhận thức so với sinh vật khác trên Trái Đất. Thế nhưng, ở góc độ cá thể, mỗi người vẫn là tổng hòa của phần con và phần người, với nhiều giới hạn vốn có. Ta thường cho rằng “họ cũng chỉ là con người” để bao dung những khuyết điểm, bởi vì ai cũng phải đương đầu với nội chiến giữa bản năng và lý trí, giữa bóng tối và ánh sáng.

Nhận thức về sự tồn tại của cả hai mặt này không nhằm mục đích phán xét người khác, mà để hiểu rằng mỗi người đều có quyền lựa chọn vị trí của mình trên trục toạ độ ấy. Hệ quy chiếu xã hội có thể gán nhãn “đúng – sai”, “tốt – xấu”, nhưng sự thật là trong thế giới nội tâm, mỗi cá nhân đều có một lằn ranh sinh động hơn, phức tạp hơn những nhãn dán xã hội kia.

Chìa khóa cho sự phát triển bền vững của cá nhân nằm ở trí tuệ – khả năng nhìn sâu vào bản chất của tâm thức, và từ bi – lòng trắc ẩn, thấu hiểu và cảm thông với chính bản thân và người khác. Khi ngọn đèn ấy sáng lên, bóng tối không mất đi, nó chỉ chuyển vị trí, đứng sau lưng ta. Đó là sự dung hòa tự nhiên và cũng là vẻ đẹp nhân bản: thừa nhận bóng tối song không để nó nhấn chìm, đồng thời biết tôn vinh ánh sáng nhưng không ảo tưởng về sự toàn thiện.

Bài học triết học – tâm lý học sâu xa ở đây là: Con người thực sự mạnh mẽ nhất khi biết chấp nhận tính hai mặt của mình, thay vì hủy diệt hay tuyệt đối hóa bất cứ mặt nào. Chúng ta tồn tại trên một trục phổ liên tục, và giá trị chân chính nằm ở chỗ mỗi người tự do lựa chọn, tự chịu trách nhiệm và tự chiêm nghiệm cho hành trình của mình.